- William P. Hamilton’s “The Stock Market Barometer” (1922)
- Robert Rhea’s “The Dow Theory” (1932)
- “Cách tôi đã giúp hơn 10.000 nhà đầu tư kiếm lời từ cổ phiếu” của E. George Schaefer (1960)
- Richard Russell’s “The Dow Theory Today” (1961)
Dow tin rằng toàn bộ thị trường chứng khoán là thước đo đáng tin cậy về các điều kiện kinh doanh tổng thể trong nền kinh tế và bằng cách phân tích thị trường tổng thể, người ta có thể đánh giá chính xác các điều kiện đó và xác định hướng của các xu hướng thị trường chính và hướng đi của từng cổ phiếu riêng lẻ.
Lý thuyết đã trải qua những bước phát triển hơn nữa trong lịch sử hơn 100 năm của nó, bao gồm những đóng góp của William Hamilton vào những năm 1920, Robert Rhea vào những năm 1930, và E. George Shaefer và Richard Russell vào những năm 1960. Các khía cạnh của lý thuyết đã không còn cơ sở, ví dụ, sự nhấn mạnh của nó vào lĩnh vực giao thông vận tải – hoặc đường sắt, ở dạng ban đầu – nhưng cách tiếp cận của Dow vẫn là cốt lõi của phân tích kỹ thuật hiện đại.
Lý thuyết Dow hoạt động như thế nào
Có sáu thành phần chính của lý thuyết Dow.
1. Thị trường giảm giá mọi thứ
Lý thuyết Dow hoạt động dựa trên giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH), trong đó nói rằng giá tài sản kết hợp tất cả các thông tin có sẵn. Nói cách khác, cách tiếp cận này là phản đề của kinh tế học hành vi.
Tiềm năng thu nhập, lợi thế cạnh tranh, năng lực quản lý — tất cả những yếu tố này và hơn thế nữa đều được định giá trên thị trường, ngay cả khi không phải cá nhân nào cũng biết tất cả hoặc bất kỳ chi tiết nào trong số này. Trong các bài đọc chặt chẽ hơn về lý thuyết này, ngay cả các sự kiện trong tương lai cũng được chiết khấu dưới dạng rủi ro.
2. Có ba loại xu hướng thị trường chính
Thị trường trải qua các xu hướng chính kéo dài một năm trở lên, chẳng hạn như thị trường tăng hoặc giảm. Trong các xu hướng rộng lớn hơn này, họ trải qua các xu hướng thứ cấp, thường hoạt động ngược lại với xu hướng chính, chẳng hạn như sự thoái lui trong thị trường tăng giá hoặc phục hồi trong thị trường giá xuống; các xu hướng thứ cấp này kéo dài từ ba tuần đến ba tháng. Cuối cùng, có những xu hướng nhỏ kéo dài dưới ba tuần, mà phần lớn là nhiễu.
3. Xu hướng chính có ba giai đoạn
Theo lý thuyết Dow, xu hướng chính sẽ trải qua ba giai đoạn. Trong thị trường tăng giá, đây là giai đoạn tích lũy, giai đoạn tham gia của công chúng (hoặc động thái lớn) và giai đoạn dư thừa. Trong thị trường con gấu, chúng được gọi là giai đoạn phân phối, giai đoạn tham gia của công chúng và giai đoạn hoảng sợ (hoặc tuyệt vọng).
4. Các chỉ số phải xác nhận lẫn nhau
Để một xu hướng được thiết lập, các chỉ số Dow công nhận hoặc mức trung bình thị trường phải xác nhận lẫn nhau. Điều này có nghĩa là các tín hiệu xảy ra trên một chỉ số phải khớp hoặc tương ứng với các tín hiệu trên chỉ số kia. Nếu một chỉ số, chẳng hạn như Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones, đang xác nhận một xu hướng tăng chính mới, nhưng một chỉ số khác vẫn trong xu hướng giảm chính, thì các nhà giao dịch không nên cho rằng một xu hướng mới đã bắt đầu.
Dow đã sử dụng hai chỉ số mà ông và các đối tác của mình phát minh ra, Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones (DJIA) và Chỉ số Trung bình Vận tải Dow Jones (DJTA), với giả định rằng nếu các điều kiện kinh doanh trên thực tế là lành mạnh, thì DJIA sẽ tăng lên. có thể gợi ý rằng, các tuyến đường sắt sẽ thu được lợi nhuận từ việc vận chuyển hàng hóa mà hoạt động kinh doanh này yêu cầu. Nếu giá tài sản tăng nhưng các tuyến đường sắt bị ảnh hưởng, xu hướng này có thể sẽ không bền vững. Điều ngược lại cũng được áp dụng: nếu các tuyến đường sắt thu được lợi nhuận nhưng thị trường đang suy thoái, không có xu hướng rõ ràng.
5. Khối lượng phải xác nhận xu hướng
Khối lượng sẽ tăng nếu giá đi theo hướng của xu hướng chính và giảm nếu giá đi ngược lại. Khối lượng thấp báo hiệu một sự suy yếu trong xu hướng. Ví dụ: trong một thị trường tăng giá, khối lượng sẽ tăng khi giá tăng và giảm trong thời gian pullback thứ cấp. Nếu trong ví dụ này, khối lượng tăng lên trong một đợt pullback, đó có thể là một dấu hiệu cho thấy xu hướng đang đảo ngược khi nhiều người tham gia thị trường chuyển sang giảm giá.
6. Xu hướng vẫn tồn tại cho đến khi xảy ra đảo ngược rõ ràng
Sự đảo chiều trong xu hướng chính có thể bị nhầm lẫn với xu hướng thứ cấp. Rất khó để xác định liệu một đợt tăng giá trong thị trường giá xuống là một sự đảo chiều hay một đợt phục hồi ngắn hạn để theo sau bởi các mức thấp hơn vẫn còn thấp hơn, và lý thuyết Dow ủng hộ sự thận trọng, nhấn mạnh rằng một sự đảo chiều có thể được xác nhận.
Cân nhắc đặc biệt khi xem xét về lý thuyết Dow
Dưới đây là một số điểm bổ sung cần xem xét về Lý thuyết Dow.
Giá đóng cửa và phạm vi dòng
Charles Dow chỉ dựa vào giá đóng cửa và không quan tâm đến những biến động trong ngày của chỉ số. Để một tín hiệu xu hướng được hình thành, giá đóng cửa phải báo hiệu xu hướng, không phải là một chuyển động giá trong ngày.
Một đặc điểm khác trong lý thuyết Dow là ý tưởng về phạm vi đường, còn được gọi là phạm vi giao dịch trong các lĩnh vực phân tích kỹ thuật khác. Những giai đoạn giá đi ngang (hoặc ngang) này được coi là thời kỳ hợp nhất và các nhà giao dịch nên đợi sự chuyển động giá phá vỡ đường xu hướng trước khi đưa ra kết luận thị trường đang đi theo hướng nào. Ví dụ, nếu giá di chuyển trên đường này, có khả năng thị trường sẽ tăng.
Tín hiệu và xác định xu hướng
Một khía cạnh khó khăn khi thực hiện lý thuyết Dow là việc xác định chính xác các điểm đảo ngược xu hướng. Hãy nhớ rằng, một người theo lý thuyết Dow giao dịch theo hướng tổng thể của thị trường, vì vậy điều quan trọng là họ phải xác định các điểm mà tại đó hướng này thay đổi .
Một trong những kỹ thuật chính được sử dụng để xác định sự đảo ngược xu hướng trong lý thuyết Dow là phân tích đỉnh và đáy. Một đỉnh được định nghĩa là mức giá cao nhất của một phong trào của thị trường, trong khi một đáy được coi là mức giá thấp nhất của một phong trào của thị trường. Lưu ý rằng lý thuyết Dow giả định rằng thị trường không di chuyển theo đường thẳng mà từ mức cao (đỉnh) đến mức thấp (đáy), với các chuyển động tổng thể của thị trường có xu hướng theo một hướng.
Xu hướng đi lên trong lý thuyết Dow là một loạt các đỉnh cao hơn liên tiếp và các đáy cao hơn. Xu hướng giảm là một loạt các đỉnh thấp hơn liên tiếp và các đáy thấp hơn.
Nguyên lý thứ sáu của lý thuyết Dow cho rằng một xu hướng vẫn có hiệu lực cho đến khi có một dấu hiệu rõ ràng rằng xu hướng đó đã đảo ngược. Giống như định luật chuyển động đầu tiên của Newton, một vật thể đang chuyển động có xu hướng chuyển động theo một hướng duy nhất cho đến khi một lực phá vỡ chuyển động đó. Tương tự, thị trường sẽ tiếp tục di chuyển theo hướng chính cho đến khi một lực lượng nào đó, chẳng hạn như sự thay đổi về điều kiện kinh doanh, đủ mạnh để thay đổi hướng của động thái chính này.
Đảo ngược
Sự đảo chiều trong xu hướng chính được báo hiệu khi thị trường không thể tạo ra một đỉnh và đáy liên tiếp khác theo hướng của xu hướng chính. Đối với một xu hướng tăng, sự đảo chiều sẽ được báo hiệu bằng việc không thể đạt được mức cao mới, tiếp theo là không có khả năng đạt được mức thấp cao hơn. Trong tình huống này, thị trường đã đi từ giai đoạn các mức cao và mức thấp liên tiếp lên đến các mức cao và mức thấp liên tiếp, là các yếu tố cấu thành xu hướng chính đi xuống.
Sự đảo ngược của xu hướng giảm chính xảy ra khi thị trường không còn giảm xuống mức thấp và mức cao hơn. Điều này xảy ra khi thị trường thiết lập một đỉnh cao hơn đỉnh trước đó, tiếp theo là một đáy cao hơn đáy trước đó, là những thành phần của xu hướng tăng.